Click vào đây dowload cataloge sản phẩm
Thông số kỹ thuật chung
- Áp suất bay hơi ở 37.8oC: 1430 kPa - Tiêu chuẩn : ASTM D1267 – 87
- Hàm lượng lưu huỳnh : 0,005 g/cm3 - Tiêu chuẩn: ASTM D2784 – 89
- Hàm lượng H2S: Không có - Tiêu chuẩn: ASTM D2420 – 91
- Tỷ trọng tại 15oC: 0,5420kg/l - Tiêu chuẩn: ASTM D1657 – 91
- Hàm lượng nước tự do : Không có - Tiêu chuẩn: ASTM D95
- Thành phần cặn,: 0,05ml - Tiêu chuẩn: ASTM D2158 – 92
- Nhiệt trị : 10.980kcal/kg
- Độ ăn mòn tấm đồng 3h @ 50oC: Loại 1- Tiêu chuẩn: ASTM D1838 – 9
- Nhiệt lượng ở 150C, 760 mm Hg): 26000Kcal/m3
- Tỉ lệ hoá hơi : 1 lít lỏng thành hơi : 250Lít ở điều kiện tiêu chuẩn.
- Nhiệt độ cháy trong không khí :1900Độ C
- Tỷ lê : Propan/Butan : 43-57%/57-37 % - Tỷ lệ%(C3H8/C4H10)
Chú ý : Các thông số kỹ thuật về chất lượng khí nêu trên là số liệu tham khảo, thông số kỹ thuật chi tiết có thể thay đổi theo thực tế theo kết quả phân tích cụ thể của từng lô hàng.