yeu thich 0

Hạt Silica Alumina Gel Type WS

Liên hệ

Tên sản phẩm : Hạt WS Type Silica Alumina Gel

Mã số sản phẩm: PT2-302

Tình trạng : Liên hệ đặt hàng

Nguồn gốc – Origin : China

Certification: ISO9001:2015,BV,SGS,MA

Đóng gói : Thùng phi thép, bao túi 25kg

Kích thước : Xem thông số kỹ thuật (Dowload tại đây)

Warranty:

By National Standard HG/T 2765.2-2005.

Free consultation during the warranty period.

Mã sản phẩm: PT2-302 Còn hàng
zalo

Chi tiết sản phẩm

Hạt WS Type Silica Alumina Gel

CAS NO.: 1344-28-1

Appearance: Sphere

Silica Alumina Gel (Loại WS), là hạt dạng hình cầu màu trắng, và là chất hấp phụ silica gel xốp không thấm nước.

Trong trường hợp hàm lượng nước tương đối cao, nó có thể bảo vệ hiệu quả các chất hấp phụ và chất xúc tác khác.

Silica Alumina Gel (Loại WS), có ưu điểm là không dễ bị vỡ, chống mài mòn, hấp phụ mạnh, tuổi thọ dài và hiệu suất chi phí tốt, có thể giảm chi phí sản xuất trong ứng dụng thực tế.

Tính năng đặc biệt

Typical Application/ Áp dụng:

Có tác dụng bảo vệ tốt đối với các chất hấp phụ khác (như: Rây phân tử, Alumina hoạt hóa, Than hoạt tính và các chất mang xúc tác khác).

Được sử dụng trong kho khô của các dụng cụ chính xác và các vật phẩm khác. Làm chất hút ẩm cho máy nén nhiệt và quạt, sấy thiết bị tách khí.

Mất nước và tinh chế khí có độ tinh khiết cao.

Chủ yếu được sử dụng để khử khí tự nhiên, hấp phụ và tách hydrocarbon nhẹ ở nhiệt độ thay đổi. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác và chất xúc tác trong công nghiệp hóa dầu, máy sấy công nghiệp, chất hấp phụ lỏng và tách khí, v.v.

Thông số kỹ thuật

Chemical Molecular Formula/ Công thức hóa học:

mSiO2·nAl2O3·xH2O.

Model : Silica Alumina Gel (Type WS)

Color : White / Màu trắng

Shape : Sphere / Hình cầu

Thành phần SiO2 : ≈90%

Thành phần Al2O3 : ≈10%

Specific surface area/ Diện tích bề mặt : 600m2/g

Adsorption capacity / Khả năng hấp phụ (wt.% tại nhiệt độ tiêu chuẩn 25℃) :

Độ ẩm tương đối: RH=20% : ≥5.8

Độ ẩm tương đối : RH=40% : ≥11.5

Độ ẩm tương đối : RH=80%: ≥30

Moisture content / Hàm lượng ẩm : ≤3.0%

Bulk density Tỷ trọng : ≈0.7 kg/L

Pore volume / Thể tích rỗng : ≈0.4ml/g

Compression strength/ Sức khánh vỡ: ≥60 Niuton/PC

Liquid Water Resistance/ Kháng nước lỏng: Yes / Có kháng nước

Sizes / Kích cỡ (mm) : 1-3, 2-4, 2-5, 3-5

Sản phẩm khác

telephone